Tổng quan phương pháp phân tích của wyckoff – wyckoff analysis | Cộng Đồng Forex Việt | Cộng Đồng Forex Việt


Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách tiếp cận lý thuyết và thực tế của Wyckoff cho thị trường, bao gồm các hướng dẫn nhằm xác định các vị thế mua bán, phân tích các phạm vi Tích lũy (Accumulation) và Phân phối (Distribution), giải thích cách sử dụng biểu đồ Point & Figure để xác định mục tiêu giá (price target). Mặc dù bài viết này tập trung hoàn toàn vào cổ phiếu, nhưng phương pháp phân tích của Wyckoff có thể được áp dụng cho bất kỳ thị trường giao dịch tự do nào, bao gồm hàng hóa, trái phiếu và tiền tệ.

Richard D. Wyckoff
Nói đến Richard Wyckoff là chúng ta đang nói đến một trong những tượng đài của giới trader toàn cầu. Mặc dù đã qua đời từ lâu nhưng những gì ông đóng góp cho giới trader sử dụng Phân tích kỹ thuật là điều không thể chối cãi. Ông là một trong năm “người khổng lồ” phân tích kỹ thuật, cùng với Dow, Gann, Elliott và Merrill.

Richard Demille Wyckoff (1873–1934), một người được cho là đã không ngừng nghiên cứu về thị trường chứng khoán trong suốt cuộc đời, là một nhà đầu tư, đầu cơ, một người tiên phong trong lĩnh vực Phân tích kỹ thuật (PTKT). Trên cơ sở lý thuyết của ông, những nghiên cứu và kinh nghiệm trong cuộc sống thực, Wyckoff phát triển một phương pháp giao dịch đã đứng vững và vượt qua mọi thử thách theo thời gian. Wyckoff bắt đầu với việc Đánh giá thị trường tổng thể (Market Analysis) và sau đó đi sâu vào việc Tìm những cổ phiếu (Stock Analysis) có lợi nhuận tìm năng.

Wyckoff cho rằng trong thị trường chứng khoán không có gì là dứt khoát. Sau tất cả, giá cổ phiếu được điểu khiểu bởi cảm xúc của con người. Chúng ta không thể mong đợi cùng một mô hình chính xác lặp lại theo thời gian. Tuy nhiên, một mô hình hay hành vi tương tự sẽ lặp lại, và nhà phân tích đồ thị khôn ngoan có thể nắm bắt để có lợi nhuận. Ông đưa ra 02 quy tắc mà bắt buộc các trader phải ghi nhớ:

  • Quy tắc 1: Đừng mong đợi thị trường cư xử một cách chính xác theo cùng một cách 02 lần. Thị trường là một nghệ sĩ, không phải là một cái máy. Các tiết mục biểu diễn thường dựa trên một kiểu hành vi cơ bản mà trong đó đã có những sự chỉnh sửa tinh tế, sự so sánh và những phát kiến bất ngờ. Thị trường luôn có triết lý riêng của nó.
  • Quy tắc 2: Hành vi của thị trường ngày hôm nay chỉ có ý nghĩa đáng kể nếu nó được so sánh với thị trường trong ngày hôm qua, trong tuần trước, tháng trước, thậm chí là năm trước. Thị trường hôm nay phải được so sánh với những gì nó làm trước đây.


Phân tích thị trường (Market Analysis)​


Có 4 điểm chính trong phân tích thị trường của Wockoff: xác định xu hướng (trend identification), các mô hình đảo chiều (reversal patterns), dự báo giá (price projections) và vị trí trong xu hướng (trend position).

Bắt kịp xu hướng thì đã xem như hoàn thành được một nửa trận chiến vì sự dịch chuyển của chứng khoán được phối hợp cùng xu hướng của thị trường chung. Xu hướng này tiếp tục cho đến khi một đỉnh hoặc một đáy lớn được hình thành. Những người chơi hiếu chiến có thể hành động trước khi các mô hình đảo chiều này hình thành, nhưng xu hướng hiện tại không chính thực được xem là đảo ngược cho đến khi giá phá vỡ một kháng cự quan trọng với khối lượng giao dịch ở mức tốt.

Khi một đỉnh hoặc đáy hoàn tất, trader có thể sử dụng biểu đồ Point & Figure (P&F) để dự báo giá, tính toán chiều dài của đợt tăng hoặc giảm. Xu hướng được coi là trưởng thành và chín mùi cho một sự đảo ngược khi giá đi vào vùng mục tiêu đó.

Xu hướng này tiếp tục, ntrader sau đó có thể xác định vị trí của giá trong xu hướng để đảm bảo một tỷ lệ rủi ro/ lợi nhuận khi mở vị thế. Trader nên tránh mở thêm vị thế mua mới khi thị trường được cho là mua quá mức và cũng tránh mở thêm vị thế bán mới khi thị trường được cho là bán quá mức.

Phân tích cổ phiếu (Stock Analysis)​


Sau khi phân tích thị trường chung và thiết lập một khuynh hướng giao dịch, Wyckoff quay sang lựa chọn các cổ phiếu riêng và tập trung vào giao dịch các cổ phiếu có sự hòa hợp (hamony) với xu hướng thị trường chung. Theo đó, phần lớn các cổ phiếu di chuyển trong cùng một xu hướng với thị trường chung. Do đó, Wyckoff tập trung vào các vị thế mua (long) khi chỉ số thị trường đang trong xu hướng tăng và vị thế bán (short) khi chỉ số thị trường đang giảm.

Trước khi đi vào quá trình lựa chọn cổ phiếu cụ thể, ghi nhớ 04 bước giai đoạn của sự biến động giá: Tích lũy (accumulation), Tăng giá (markup), Phân phối (distribution) và Giảm giá (markdown).


Nhìn chung có 04 bước trong quá trình lựa chọn cổ phiếu:​


  • Đầu tiên, trader bắt đầu bằng cách lựa chọn một nhóm hoặc một ngành cụ thể có sức mạnh tương đối so với thị trường. Mặc dù thị trường chung chi phối xu hướng của các cổ phiếu, Wockoff hiểu rằng một số nhóm dẫn đắt và một số nhóm thì tụt hậu trên thị trường. Mục tiêu là tìm thấy nhóm nào có sức mạnh tương đối so với thị trường. Chưa có được sự hỗ trợ của máy tính trong thời đại của mình, cách đơn giản mà Wockoff đã làm là so sánh đồ thị giá thực tế để xác định sức mạnh tương đối của một nhóm cổ phiếu.
    Nhóm nào giữ được đà tăng (hold up) khi thị trường di chuyển xuống mức thấp mới cho thấy một sức mạnh tương đối so với thị trường và ngược lại.
  • Thứ 2, tìm kiếm các cổ phiếu có sức mạnh trong nhóm này. Điều này sẽ giúp bạn mua các cổ phiếu có sức mạnh tương đối so với thị trường. Có 3 cách để xác định điều này: (i) cổ phiếu có thể tăng với một tỷ lệ dốc hơn so với index của thị trường; (ii) các cổ phiếu có thể tăng khi index thị trường đi ngang (sideway); (iii) các cổ phiếu có thể tăng hoặc đi ngang (flat) khi thị trường hiệu chỉnh.
  • Thứ 3, tìm kiếm các tín hiệu bằng cách sử dụng các mô hình và khối lượng giao dịch. Các mô hình mà Wyckoff sử dụng các mô hình giá và khối lượng để tạo ra các tín hiệu cho các cổ phiếu. Các mô hình đầu cơ giá tăng (Bulish) bao gồm các vùng đệm (springboard) gần các vùng chống đỡ, kéo ngược (pullback) và thoái lui 50% và được củng cố với khối lượng cao.
  • Thứ 4, tính toán rủi ro và lợi nhuận để xác định tính khả thi của một giao dịch. Tính toán các tỷ lệ lợi nhuận tiềm năng và các rủi ro tiềm ẩn để thiết lập các điểm dừng thích hợp. Wyckoff tin rằng một mức lợi nhuận kỳ vọng nên gấp 3 lần mức độ chịu rủi ro, tức là chấp nhận mất $5 để được $15 hoặc cao hơn. Wyckoff sử dụng biểu đồ Point & Figure để tính toán các mục tiêu giá và lợi nhuận tiềm năng.

03 Quy luật Wyckoff​


Đây là 03 quy luật nổi tiếng, được gọi chung với tên “The laws of Wyckoff”

  • Quy luật Wyckofff về Cung và Cầu giúp xác định hướng giá đi​

Đây là điểm cốt lõi của phương pháp giao dịch và đầu tư. Khi cầu > cung ==> giá tăng, khi cung > cầu ==> giá giảm. Trader có thể xem sự cân bằng của cung cầu thông qua việc so sánh giá và khối lượng giao dịch.

  • Quy luật Wyckoff về Cause and Effect (Nguyên nhân và Kết quả) giúp xác định mục tiêu giá​

Quy luật này giúp trader có thể xác định mục tiêu giá bằng cách tính toán khoảng giá đi được sau khi giá phá vỡ một vùng giá nào đó. Phần Nguyên nhân được Wyckoff đo lường bằng số chấm ngang theo biểu đồ P&F, trong khi đó phần Kết quả là khoảng giá dự đoán có thể đi được dựa trên độ rộng của chấm ngang nói trên.



Quy luật này hiểu nôm na là khi giá tích lũy (đi ngang) càng nhiều thì khi nó thoát ra khỏi vùng đi ngang đó, nó sẽ đi theo xu hướng càng mạnh.

  • Quy luật Wyckoff về Nỗ lực (Effort) và Kết quả cảnh báo sự đảo chiều sớm của xu hướng​

Sự phân kỳ giữa hướng đi của giá và khối lượng giao dịch thường là dấu hiệu cảnh báo của việc thay đổi xu hướng. Ví dụ, có nhiều nến có khối lượng giao dịch lớn (nỗ lực lớn) nhưng thân nến lại nhỏ sau 1 đợt tăng / giảm theo xu hướng, và giá không thể tạo đỉnh / đáy mới thì điều này gợi ra rằng các Tay To đang chốt lệnh dần, dẫn đến dự báo có sự thay đổi về xu hướng.



Quá trình Tích lũy: các sự kiện (Events) Wyckoff​




  • PS – preliminary support (hỗ trợ sơ bộ), nơi lượng mua đáng kể bắt đầu cung cấp hỗ trợ rõ rệt sau một động thái giảm kéo dài. Khối lượng giao dịch gia tăng và mức chênh lệch giá mở rộng, những tín hiệu này cho thấy xu hướng giảm có thể đang tiến dần đến kết thúc.
  • SC – selling climax, nơi mà tại đó mức chênh lệch giá rộng và áp lực bán thường cao trào và lực bán mạnh hoặc hoảng sợ của công chúng đang bị hấp thụ bởi các nhà tạo lập lớn hơn hoặc gần đáy. Thường thì giá sẽ đóng cửa tốt ở mức thấp trong một SC, phản ánh việc mua bởi những nhà tạo lập lớn.
  • AR – automatic rally, xảy ra vì áp lực bán mạnh đã giảm đi rất nhiều. Một làn sóng của bên mua dễ dàng đẩy giá lên; điều này được tiếp tục thúc đẩy bên mua mua lại hàng. Đỉnh cao của đợt hồi phục giá này sẽ giúp xác định ranh giới trên của một TR tích lũy (TR – Trading Range).
  • ST – secondary test, trong đó giá xem xét lại khu vực của SC để kiểm tra cán cân cung cầu ở các cấp này. Nếu đáy được xác nhận, khối lượng giao dịch và mức chênh lệch giá sẽ được giảm đáng kể khi thị trường tiếp cận hỗ trợ trong khu vực của SC. Thông thường có nhiều ST sau SC.
Lưu ý: Springs or shakeouts, thường xảy ra trễ trong TR và cho phép những nhà tạo lập chi phối thực hiện kiểm tra về nguồn cung sẵn có trước khi chiến dịch đánh lên mở ra. “Spring” có giá thấp hơn mức thấp của TR và sau đó đảo ngược để đóng trong TR; hành động này cho phép các nhà tạo lập đánh lừa công chúng về hướng xu hướng trong tương lai và để mua thêm cổ phiếu với giá hời. Shakeout – Rung lắc ở phần cuối của một TR tích lũy giống như một “Spring” sinh ra một cách tự nhiên. Rung lắc cũng có thể xảy ra khi tiến trình tăng giá đã bắt đầu, với chuyển động giảm nhanh nhằm rung lắc các nhà giao dịch và nhà đầu tư bán lẻ ở các vị trí mua bán cổ phiếu của họ cho các nhà tạo lập lớn. Tuy nhiên, Springs or shakeouts không yêu cầu nhiều yếu tố: Accumulation Schematic 1 (hình trên) mô tả Spring, trong khi Accumulation Schematic 2 (hình dưới) cho thấy một TR mà không có Spring.

  • Test – Các nhà tạo lập lớn luôn testing for supply trong suốt TR (ví dụ: STs và Springs) và tại các điểm chính trong thời gian tiến triển của giá. Nếu nguồn cung đáng kể xuất hiện trên một thử nghiệm, thị trường thường không sẵn sàng để được đánh lên. Spring thường được theo sau bởi một hoặc nhiều bài Test; một thử nghiệm thành công (chỉ ra rằng việc tăng giá tiếp diễn theo sau) thường tạo nên mức giá cao hơn mức thấp trên khối lượng giao dịch thấp hơn.
  • SOS – Sign of strength, một sự tăng giá lan rộng và với khối lượng giao dịch tương đối cao hơn. Thường thì một SOS diễn ra sau một Spring, xác nhận giải thích của nhà phân tích về hành động trước đó.
  • LPS – last point of support, điểm thấp của một phản ứng hoặc pullback sau một SOS. LPS có nghĩa là một hành động giá kéo ngược kiểm tra hỗ trợ đó mà trước đây nó là kháng cự, giảm bớt mức chênh lệch giá và khối lượng giao dịch.
  • BU – “back-up”. Thuật ngữ này là viết tắt của một phép ẩn dụ đầy màu sắc được đặt ra bởi Robert Evans, một trong những giảng viên hàng đầu của phương pháp Wyckoff từ những năm 1930 đến thập niên 1960. Evans đã ẩn dụ SOS là “jump across the creek – nhảy qua con lạch” của giá kháng cự, và “back up to the creek – ngược trở lại con lạch” thể hiện cả lợi nhuận ngắn hạn và là một thử nghiệm thêm nguồn Cung xung quanh vùng kháng cự. BU là một yếu tố cấu trúc chung trước một sự tăng giá đáng kể hơn và có thể có nhiều dạng khác nhau, bao gồm một pullback đơn giản hoặc một TR mới ở mức cao hơn.

Quá trình Tích lũy: các giai đoạn trong Wyckoff


  • Giai đoạn A: Giai đoạn A đánh dấu sự dừng lại của xu hướng giảm trước đó. Tính đến thời điểm này, nguồn Cung đã chiếm ưu thế. Sự tiếp cận nguồn Cung cũng yếu dần được minh chứng trong hỗ trợ sơ bộ (PS) và đỉnh cao bán (SC). Những sự kiện này thường khá rõ ràng trên biểu đồ thanh, nơi mà chênh lệch giá mở rộng và khối lượng giao dịch lớn mô tả việc chuyển giao một lượng lớn cổ phần từ tay công chúng sang cho các nhà tạo lập chuyên nghiệp. Một khi các áp lực bán thuyên giảm, một đợt hồi phục giá (AR), bao gồm nhu cầu của nhà đầu tư tổ chức cũng như là việc bán khống – mua lại hàng, thường là xảy ra sau đó. Một bài test thứ cấp (ST) trong khu vực SC sẽ cho thấy lực bán ít hơi so với trước và một chênh lệch giá hẹp và khối lượng giao dịch giảm, thường là dừng lại hoặc trên mức giá bằng với SC. Nếu ST thấp hơn giá trị SC, có thể dự đoán là có mức đáy mới hoặc củng cố sẽ kéo dài. Các mức đáy của SC và ST và mức cao của AR sẽ đặt ra ranh giới của TR. Các đường ngang có thể được vẽ để tập trung sự chú ý vào hành vi trên thị trường, như trong 2 sơ đồ tích lũy ở trên.
Đôi khi xu hướng giảm có thể kết thúc ít hơn đáng kể, không có giá cao tột đỉnh và khối lượng hành động (volume action). Nói chung, tuy nhiên, tốt hơn là nên xem PS, SC, AR và ST, vì chúng không chỉ mang lại toàn cảnh biểu đồ rõ ràng hơn mà còn là dấu hiệu rõ ràng cho thấy các nhà tạo lập lớn đã bắt đầu tích lũy một cách dứt khoát.

Trong một TR tái tích lũy (xảy ra trong một xu hướng tăng dài hạn), các điểm đại diện cho PS, SC và ST không hiển nhiên trong Giai đoạn A. Thay vào đó, trong các trường hợp như vậy, Giai đoạn A trong quá trình tích lũy lại tương tự như trong phân phối (xem bên dưới). Các giai đoạn B – E trong quá trình tích lũy lại TRs tương tự, nhưng thường có thời gian ngắn hơn và biên độ nhỏ hơn so với các giai đoạn trong cơ sở tích lũy chính.

  • Giai đoạn B: Trong phân tích Wyckoff, giai đoạn B phục vụ chức năng “xây dựng một nguyên nhân” cho một xu thế tăng mới (xem Wyckoff Law #2 – “Cause and Effect”). Trong giai đoạn B, các tổ chức và các nhà tạo lập lớn đang tích lũy hàng tồn kho với giá tương đối thấp với sự chờ đợi giai đoạn tăng giá tiếp theo. Quá trình tổ chức tích lũy này có thể mất một thời gian dài (đôi khi 01 năm hoặc hơn), và liên quan đến việc mua cổ phiếu với giá thấp hơn và kiểm tra sự tiến triển về giá với doanh số bán hàng ngắn hạn. Thường có nhiều ST trong giai đoạn B, cũng như các hành động kiểu như đẩy giá lên (Up-Thrust) ở phía trên của TR. Nhìn chung, những nhà tạo lập lớn là người mua ròng cổ phiếu khi TR mở ra, với mục tiêu mua lại phần lớn lượng Cung nổi còn lại khi có thể. Tổ chức bên mua và bên bán thể hiện hành động giá lên xuống đặc trưng của phạm vi giao dịch.
Trong thời kỳ đầu của giai đoạn B, biến động giá có xu hướng rộng, kèm theo khối lượng giao dịch lớn. Vì các nhà tạo lập hấp thu nguồn Cung, tuy nhiên, khối lượng giao dịch trên đường quay xuống trong TR có xu hướng giảm đi. Khi điều đó xuất hiện thì nguồn Cung có khả năng đã cạn kiệt, cổ phiếu đã sẵn sàng cho Giai đoạn C.

  • Giai đoạn C: Giá cổ phiếu trải qua một thử nghiệm (Testing) quyết định về nguồn Cung còn lại, cho phép các nhà tạo lập “Smart Money” xác định xem cổ phiếu đã sẵn sàng để được đánh dấu giai đoạn tăng giá hay chưa. Như đã lưu ý ở trên, Spring là một động thái giá dưới mức hỗ trợ của TR được thiết lập trong các giai đoạn A và B, nhanh chóng đảo ngược và di chuyển trở lại TR. Đây là một ví dụ về bẫy giảm giá (Bear Trap) vì rơi xuống dưới ngưỡng hỗ trợ sẽ xuất hiện cảnh báo sự tiếp nối trở lại của xu hướng giảm. Trong thực tế, mặc dù, điều này đánh dấu sự khởi đầu của một xu hướng tăng mới, bẫy người bán trễ, hoặc bi quan. Trong phương pháp phân tích của Wyckoff, một thử nghiệm thành công về nguồn Cung được đại diện bởi Spring (hoặc Shakeout) mang lại một cơ hội giao dịch khả năng thành công cao. Spring có khối lượng thấp (hoặc một thử nghiệm khối lượng thấp của Shakeout) chỉ ra rằng cổ phiếu có thể sẵn sàng để di chuyển lên, vì vậy đây là thời điểm tốt để bắt đầu ít nhất một vị thế mua một phần.
Sự xuất hiện của một SOS ngay sau Spring hoặc Shakeout xác nhận phân tích. Tuy nhiên, như đã lưu ý trong sơ đồ tích lũy số 2 (hình trên), việc thử nghiệm nguồn Cung có thể xảy ra ở mức giá cao hơn trong TR mà không có Spring hoặc Shakeout; khi điều này xảy ra, việc xác định giai đoạn C có thể là một thách thức.

  • Giai đoạn D: Nếu chúng ta phân tích chính xác, những gì cần làm theo là sự thống nhất của nguồn Cầu đối với nguồn Cung. Điều này được chứng minh bằng một mô hình tiến triển (SOSs) về việc mở rộng mức chênh lệch giá và tăng khối lượng, và điểm phản ứng giá (LPSs) trên mức chênh lệch nhỏ hơn và giảm khối lượng. Trong giai đoạn D, giá sẽ di chuyển ít nhất đến đỉnh của TR. LPSs trong giai đoạn này thường là những nơi tuyệt vời để bắt đầu hoặc thêm vào các vị thế mua có lợi nhuận.
  • Giai đoạn E: Trong giai đoạn E, cổ phiếu rời khỏi TR, nguồn Cầu được kiểm soát hoàn toàn, và việc đánh dấu giai đoạn tăng giá là hiển nhiên đối với tất cả mọi người. Những trở ngại, chẳng hạn như Shakeout và nhiều phản ứng giá điển hình, thường ngắn ngủi. Các TR mới, ở mức cao hơn bao gồm cả việc thu lợi nhuận và mua thêm cổ phần (“tái tích lũy”) bởi các nhà tạo lập lớn có thể xảy ra tại bất kỳ điểm nào trong giai đoạn E. Những TR này đôi khi được gọi là “bước giá nền tảng” trên đường tiến tới mục tiêu giá cao hơn.

Quá trình Phân Phối: các sự kiện Wyckoff


  • PSY – preliminary supply (Nguồn cung sơ bộ) nơi các nhà tạo lập lớn bắt đầu xả cổ phiếu sau giai đoạn tăng giá rõ ràng. Khối lượng giao dịch và mức chênh lệch giá mở rộng, báo hiệu rằng một sự thay đổi trong xu hướng có thể đang đến gần.
  • BC – buying climax (mua cực điểm), trong đó thường có sự gia tăng rõ rệt về khối lượng và mức chênh lệch giá. Lực mua đạt đến đỉnh điểm, và sự chậm chạp hoặc cấp bách của công chúng đang được lấp đầy bởi những nhà tạo lập chuyên nghiệp ở các mức giá gần đỉnh. BC thường xảy ra trùng với kỳ báo cáo lợi nhuận lớn hoặc tin vui khác vì các nhà tạo lập lớn cần một nguồn Cầu lớn từ công chúng để bán cổ phiếu của họ mà không làm giảm giá cổ phiếu.
  • AR – automatic reaction (phản ứng tự động). Với việc bên mua mạnh mẽ giảm đáng kể sau khi BC và nguồn Cung tiếp tục tăng mạnh, AR sẽ diễn ra. Mức bán thấp này giúp xác định đường biên dưới của TR phân phối.
  • ST – secondary test (kiểm tra thứ cấp) ở đây giá xem lại khu vực BC để kiểm tra cán cân Cung / Cầu ở các mức giá này. Nếu đỉnh được xác nhận, Cung sẽ lớn hơn Cầu, và khối lượng và mức chênh lệch giá nên giảm khi giá tiếp cận vùng kháng cự của BC. Một ST có thể mang hình thức Upthrust (UT), trong đó giá di chuyển trên mức kháng cự đại diện bởi BC và có thể là các ST khác, sau đó nhanh chóng đảo chiều để đóng dưới mức kháng cự. Sau UT, giá thường kiểm tra đường biên dưới của TR.
  • SOW – sign of weakness (dấu hiệu của sự suy yếu) có thể quan sát được dịch chuyển giảm giá xuống (hoặc hơi quá khứ) đường biên dưới của TR, thường xảy ra khi mức chênh lệch giá và khối lượng tăng lên. AR và SOW ban đầu cho thấy sự thay đổi của vị trí trong hành động giá của cổ phiếu: Nguồn Cung hiện đang chiếm ưu thế.
  • LPSY – last point of supply (Điểm cung hàng cuối cùng) Sau khi thử nghiệm ngưỡng hỗ trợ trên một SOW, một sự phục hồi yếu ớt trên chênh lệc giá hẹp cho thấy thị trường đang gặp khó khăn đáng kể để tiến lên. Không có khả năng phục hồi có thể là do lực Cầu yếu, nguồn Cung đáng kể hoặc cả hai. LPSY đại diện cho sự cạn kiệt nguồn Cầu và những con sóng cuối cùng của quá trình phân phối hàng các nhà tạo lập lớn trước khi giai đoạn giảm giá chính thức bắt đầu.
  • UTAD – Upthrust after distribution (UpThrust sau quá trình phân phối) UTAD là bản sao ngược lại của Spring và Shakeout trong TR của quá trình tích lũy. Nó xảy ra trong các giai đoạn sau của TR và mang đến một thử nghiệm cuối cùng về nguồn Cầu mới sau khi đột phá lên kháng cự trên của TR. Tương tự như Springs và Shakeouts, UTAD không phải là một yếu tố cấu trúc cần thiết: TR trong quá trình Distribution Schematic #1 (hình trên) chứa một UTAD, trong khi TR trong Distribution Schematic #2 (hình dưới) thì không có.

Quá trình phân phối: các giai đoạn Wyckoff


  • Giai đoạn A: Giai đoạn A trong quá trình phân phối TR đánh dấu sự dừng lại của xu hướng tăng trước đó. Tính đến thời điểm này, nguồn Cầu đã chiếm ưu thế và bằng chứng quan trọng đầu tiên về nguồn Cung vào thị trường được cung cấp bởi nguồn cung sơ bộ (PSY) và Mua cực điểm (BC). Những sự kiện này thường được theo sau bởi một phản ứng giá tự động (AR) và tiếp sau đó là một thử nghiệm thứ cấp (ST) của BC, thường là khi giảm khối lượng. Tuy nhiên, xu hướng tăng cũng có thể chấm dứt mà không có hành động giá cực điểm, thay vào đó thể hiện sự cạn kiệt của lực Cầu với sự giảm mức chênh lệch giá và khối lượng, và ít có sự tiến triển hơn trên mỗi đợt tăng trước khi nguồn Cung đáng kể xuất hiện.
Trong giai đoạn phân phối lại ở TR trong một xu hướng giảm lớn hơn, giai đoạn A có thể trông giống như bắt đầu tích lũy tại TR (ví dụ, với hành động giá và khối lượng tại đỉnh theo mức giá giảm). Tuy nhiên, các giai đoạn từ B đến E của giai đoạn phân phối lại TR có thể được phân tích theo cách tương tự với giai đoạn phân phối TR ở đỉnh thị trường.

  • Giai đoạn B: Chức năng của giai đoạn B là xây dựng một “nguyên nhân” để chuẩn bị cho một xu hướng giảm mới. Trong thời gian này, các tổ chức và nhà tạo lập chuyên nghiệp lớn đang xử lý hàng tồn kho lớn của họ và bắt đầu các vị thế bán khống với sự chờ đợi tiếp đó cho giai đoạn giảm giá. Các điểm ở giai đoạn B trong quá trình phân phối tương tự như giai đoạn B trong quá trình tích lũy, ngoại trừ các nhà tạo lập lớn là người bán ròng cổ phiếu khi TR mở ra, với mục tiêu làm cạn kiệt phần lớn nguồn Cầu còn lại càng nhiều càng tốt. Quá trình này để lại manh mối cho thấy cán cân Cung Cầu nghiêng về phía Cung thay vì Cầu. Ví dụ, SOWs thường đi kèm với sự gia tăng đáng kể mức chênh lệch giá và khối lượng trong chiều giảm giá.
  • Giai đoạn C: Trong quá trình phân phối, giai đoạn C có thể tự tiết lộ thông qua một Upthrust (UT) hoặc UTAD. Như đã nói ở trên, UT là đối xứng của một Spring. Đó là một động thái giá trên kháng cự của TR mà giá nhanh chóng đảo ngược và đóng cửa ở trong TR. Đây là một thử nghiệm về nguồn Cầu còn lại. Nó cũng là một bẫy tăng giá (bull trap) – nó xuất hiện để báo hiệu sự nối lại của xu hướng tăng nhưng thực tế thì đây là một bước đi sai lầm ngoài khuôn mẫu của các trader theo trường phái Breakout. UT hoặc UTAD cho phép lợi nhà tạo lập lớn dễ đánh lừa công chúng về xu hướng trong tương lai và bán thêm cổ phiếu với giá cao cho các trader và nhà đầu tư theo trường phái Breakout trước khi bắt đầu giai đoạn giảm giá. Ngoài ra, một UTAD có thể khiến trader ngắn hạn ở các vị thế bán khống phải cover lại hàng và từ bỏ cổ phần của họ cho các nhà tạo lập lớn, những người đã thiết kế động thái này.
Các Aggressive trader (tích cực) có thể muốn bắt đầu các vị thế bán khống sau khi UT hoặc UTAD. Tỷ lệ (Risk/Reward) rủi ro / thưởng thường khá thuận lợi. Tuy nhiên, “Smart Money” cản trở trader, khởi tạo các vị thế bán khống như vậy với một UT khác, vì vậy thường an toàn hơn nên chờ đến giai đoạn D và LPSY.

Thường thì nguồn Cầu quá yếu trong giai đoạn phân phối ở TR mà giá không đạt đến mức BC hoặc ST ban đầu. Trong trường hợp này, bài kiểm tra của giai đoạn C cho nguồn Cầu có thể được đại diện bởi một UT của tạo đỉnh thấp hơn trong TR.

  • Giai đoạn D: Giai đoạn D đến sau các thử nghiệm trong giai đoạn C, cho chúng ta thấy những sự hấp hối cuối cùng của nguồn Cầu. Trong giai đoạn D, dịch chuyển của giá nhẹ nhàng đến hoặc xuyên qua hỗ trợ TR. Bằng chứng cho thấy nguồn Cung rõ ràng là chiếm ưu thế hoặc với sự phá vỡ hỗ trợ rõ ràng hoặc với mức giảm xuống dưới điểm giữa của TR sau khi UT hoặc UTAD. Thường có nhiều đợt phục hồi yếu trong giai đoạn D; các LPSY này đại diện cho các cơ hội tuyệt vời để bắt đầu hoặc thêm vào các vị thế bán khống có lợi nhuận. Bất cứ ai vẫn còn ở một vị thế mua nắm giữ trong giai đoạn D đều gặp rắc rối.
  • Giai đoạn E: Giai đoạn E mô tả sự mở rộng của xu hướng giảm; cổ phiếu rời khỏi TR và nguồn Cung được kiểm soát. Một khi TR hỗ trợ bị phá vỡ trên một tín hiệu SOW lớn, sự cố này thường được kiểm tra với một đợt hồi phục thất bại tại đó hoặc gần hỗ trợ. Điều này cũng thể hiện cơ hội có khả năng bán khống. Các cuộc hồi phục tiếp theo trong quá trình giảm giá thường yếu ớt. Các trader đã thực hiện các vị thế bán khống có thể theo dõi các điểm dừng của họ khi giá giảm. Sau một động thái giảm đáng kể, hành động đỉnh điểm có thể báo hiệu sự khởi đầu của một TR phân phối lại hoặc tích lũy.
Kết luận
Richard D. Wyckoff đã trình bày một phương pháp tiếp cận có hệ thống để xác định xu hướng thị trường, lựa chọn các nhóm ngành có sức mạnh tương đối so với index của thị trường và các cổ phiếu mạnh trong nhóm đó. Cách tiếp cận này đã vượt qua nhiều thử thách cũng thời gian, việc áp dụng cho ngày hôm nay, 10 năm hay 50 năm trước là như nhau. Lưu ý rằng cách tiếp cận của Wockoff là một hướng dẫn tổng thể, đó không phải là một môn khoa học chính xác.

Trader nên thực hiện các đồ thị riêng của mình. Bỏ qua các thông tin cơ bản và các tin tức từ các phương tiện truyền thông. Tập trung vào hành động giá và hãy để cho biểu đồ tự nói lên điều cần thiết. (Forget about the fundamentals and financial media. Focus on price action and let the charts speak for themselves).
 
Top Bottom